Trong bài học “我要去投票” (Tôi muốn đi bỏ phiếu) thuộc trong bộ Giáo trình tiếng Trung Đương Đại , chúng ta sẽ tìm hiểu về tầm quan trọng của việc tham gia bầu cử, cũng như các từ vựng và mẫu câu liên quan đến chủ đề này trong tiếng Trung.
→Xem lại Bài 11: Giáo trình tiếng Trung Đương Đại 3
→ Tải [ MP3, PDF ] của Giáo trình tiếng Trung Đương Đại 3 tại đây!
Từ vựng 1
1️⃣ 投票 /tóupiào/ (động từ ly hợp) – 投票 – bỏ phiếu
🇻🇳 Tiếng Việt: bỏ phiếu
🔤 Pinyin: tóupiào
🈶 Chữ Hán: 🔊
投票
🔊 我們應該去投票。
- Wǒmen yīnggāi qù tóupiào.
- Chúng ta nên đi bỏ phiếu.
2 抱歉 /bàoqiàn/ (tính từ) – 抱歉 – xin lỗi, có lỗi
🇻🇳 Tiếng Việt: xin lỗi, có lỗi
🔤 Pinyin: bàoqiàn
🈶 Chữ Hán: 🔊
抱歉
🔊 很抱歉,我來晚了。
- Hěn bàoqiàn, wǒ lái wǎn le.
- Xin lỗi, tôi đến trễ.
3️⃣ 表妹 /biǎomèi/ (danh từ) – 表妹 – em gái họ
🇻🇳 Tiếng Việt: em gái họ
🔤 Pinyin: biǎomèi
🈶 Chữ Hán: 🔊
表妹
🔊 我表妹今年上大學。
- Wǒ biǎomèi jīnnián shàng dàxué.
- Em gái họ tôi năm nay vào đại học.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem trọn bộ các bài giảng của Giáo trình tiếng Trung Đương Đại